THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) |
|
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng cơ nướng |
Dung tích | 20 |
Màu sắc | Bạc |
Kiểu mở cửa lò | Nhấn |
Kiểu thanh nướng | – |
Mức công suất vi sóng | 5 |
Trọng lượng (kg) | 11.4 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 440 x 258 x 340 |
Thực đơn nấu tự động | – |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/255 |
Nguồn điện lò vi sóng | 230V/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) |
|
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | Có |
Nướng đối lưu | – |
Hấp | – |
Nướng kết hợp vi sóng | 3 mức |
Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | – |
Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | – |
Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | – |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) |
|
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1270 |
Vi sóng (W) | 800 |
Nướng trên (W) | 1000 |
Nướng dưới (W) | – |
Nướng đối lưu (W) | – |
Hơi nước (W) | – |
Khí nóng 3D (W) | – |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) |
|
Công nghệ cảm biến độ ẩm | – |
Công nghệ Inverter | – |
Chế độ tiết kiệm điện | Có |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 35 |
Khóa trẻ em | – |